Từ điển Thiều Chửu
迄 - hất
① Ðến. Như hất kim 迄今 đến nay (kể từ trước đến nay). ||② Bèn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
迄 - hất
Tới. Đến — Cuối cùng. Sau rốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
迄 - ngật
Tới, đến — Tận cùng, cuối cùng.